XSKT Bình Thuận | XSKT Cần Thơ | XSKT Hồ Chí Minh |
XSKT Đà Nẵng | XSMB |
Thái Bình | |
---|---|
G7 | 29 75 21 00 |
G6 | 233 903 043 |
G5 | 6834 5865 5508 1379 0740 9399 |
G4 | 4813 1552 4144 3274 |
G3 | 98097 48961 58881 38882 19897 69964 |
G2 | 95300 02854 |
G1 | 22776 |
ĐB | 32099 |