XSKT Bình Thuận | XSKT Cần Thơ | XSKT Hồ Chí Minh |
XSKT Đà Nẵng | XSMB |
Bắc Ninh | |
---|---|
G7 | 41 01 64 30 |
G6 | 634 523 318 |
G5 | 2580 3700 5451 4480 2108 4413 |
G4 | 9744 4722 5167 4867 |
G3 | 29542 36234 80889 67063 02214 95818 |
G2 | 68134 97078 |
G1 | 06756 |
ĐB | 58005 |